Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
leap day


noun
the name of the day that is added during a leap year
Syn:
bissextile day, February 29
Hypernyms:
day
Part Holonyms:
February, Feb


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.